Có 2 kết quả:
頹廢派 tuí fèi pài ㄊㄨㄟˊ ㄈㄟˋ ㄆㄞˋ • 颓废派 tuí fèi pài ㄊㄨㄟˊ ㄈㄟˋ ㄆㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decadents (of the Decadent movement of late 19th century Europe)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decadents (of the Decadent movement of late 19th century Europe)
Bình luận 0